CÔNG TY TNHH MTV TMDV TRIỂN VỌNG |
BẢNG GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM | |
Công ty máy tính VISTACO xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng đến các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Chúng tôi xin gửi bảng chào giá chi tiết văn phòng phẩm |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | Giá Sỉ | QUI CÁCH |
B | ||||
BÚT VIẾT CÁC LOẠI | ||||
Bút bi | ||||
1 | Bút bi TL08 xanh/đỏ/đen | Cây | 1,900 | 20 cây/hộp |
2 | Bút bi TL034 xanh/đỏ/đen | Cây | 2,000 | 20 cây/hộp |
3 | Bút bi TL047 | Cây | 3,800 | 20 cây/hộp |
4 | Bút bi TL025 - Grip xanh/đỏ/đen | Cây | 3,000 | 20 cây/hộp |
5 | Bút bi TL027 xanh/đỏ/đen | Cây | 2,500 | 20 cây/hộp |
6 | Bút bi TL031 xanh/đỏ/đen | Cây | 5,200 | 20 cây/hộp |
7 | Bút bi Zebra F.301 BP ( hàng tem loại 1 ) | Cây | 21,000 | 12 cây/hộp |
8 | Bút pake | Cây | 48,000 | 12 cây/hộp |
Bút Gel mực nước | 0 | |||
1 | Bút GEL04 - Dream Me xanh/tím/đỏ/đen | Cây | 4,500 | 20/60/1200 |
2 | Bút nước bấm Uniball Signo 0.5 UMN-152 | Cây | 9,000 | 12/48/960 |
3 | Bút bi chữ Aihao | Hộp | 65,000 | 50/240/1200 |
4 | Bút nhũ My Metal 0.7mm T-GEL-01 bạc/đổng/H/L/V/X | Hộp | 28,000 | 12/240/1200 |
Bút chì gỗ/chì khúc/chì bấm | 0 | |||
1 | Bút chì gỗ 2B,4B Tiệp Loại 1 | Hộp | 22,000 | 12/100/1200 |
2 | Bút chì gỗ 2B,4B Tiệp Loại 2 | Hộp | 22,000 | 12/100/1200 |
3 | Bút chì gỗ Gstar | Hộp | 18,000 | 12/100/1200 |
4 | Bút chì bấm Pentel 0.5mm AX105 đen, đỏ, xanh, xanh lá | Cây | 9,000 | 12/100/1200 |
5 | Bút chì bấm Pentel 0.5mm A125T | Cây | 11,000 | 12/100/1200 |
6 | Bút chì bấm Pentel 0.5mm A255 | Cây | 13,000 | 12/100/1200 |
Bút dạ quang | 0 | |||
1 | Bút HL-03 (vỉ 5 cây) vàng/cam/hồng/lá/biển | Cây | 7,000 | 5/60/1200 |
2 | Bút dạ quang toyo vàng/cam/hồng/lá/biển | Cây | 6,000 | 1080c/thùng |
3 | Bút dạ quang deli (6837) vàng/cam/hồng/lá/biển | Cây | 7,000 | 10/1200 |
Bút Đế cắm | 0 | |||
1 | Bút đế cắm SP -05 Bến Nghé | Bộ | 11,000 | 10 bộ/hộp/200 |
2 | Bút đế cắm PH-02 (hộp 10 bộ) xanh/đen | Bộ | 13,000 | 10 bộ/1 hộp/80 |
Bút Lông Bảng | 0 | |||
1 | Bút lông bảng WB-01 (hộp 20 cây) xanh/đỏ/đen | Cây | 5,500 | 12 cây/288 |
2 | Bút lông bảng WB-03 (hộp 12 cây) xanh/đỏ/đen | Cây | 7,000 | 12 cây/60 hộp/720 |
Bút Lông Bi | 0 | |||
1 | Bút lông bi B08 Sunbeamg xanh/đỏ/đen | Cây | 4,000 | 12 cây/hộp/24/480 |
Bút Lông Dầu | 0 | |||
1 | Bút lông dầu PM-04 xanh/đỏ/đen | Cây | 7,000 | 12 cây/ 60hộp/720 |
2 | Bút lông dầu-PM09 xanh/đỏ/đen | Cây | 8,000 | 12 cây/ 60hộp/720 |
Bút Lông Kim | 0 | |||
1 | Bút lông kim Zebra MO120 thường | Cây | 4,000 | 10/10/1000 |
2 | Bút lông kim FL-04 xanh/tím/đỏ/đen beebeee | Cây | 4,000 | 10 cây/60 hộp/600 |
3 | Bút lông kim Uniball 150 0.5 | Cây | 9,500 | 12/48/960 |
Bút xóa | 0 | |||
1 | Bút xóa CP-02 | Cây | 18,000 | 12/24/288 |
2 | Bút xóa CP-05 | Cây | 15,000 | 12/48/576 |
Bút Xóa kéo, ruột xoá kéo | 0 | |||
1 | Bút xóa kéo Plus (42-207 WH-105T) CT-P01 | Cây | 16,000 | 10/20/200 |
2 | Bút xóa kéo Plus mini (42-331 WH-505) CT-P02 | Cây | 11,000 | 10/20/200 |
Buter Gel | 0 | |||
1 | Bút Gel B-01 B.Master xanh/đỏ/đen | Cây | 4,000 | 12 cây/hộp, 80 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
2 | Bút Gel B-03 Hi Master xanh/đỏ/đen | Cây | 5,500 | 12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
3 | Bút Gel B-04 Grip xanh/đỏ/đen | Cây | 4,500 | 12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng |
4 | Bút Gel B-07 X.Light | Cây | 4,000 | 12 cây/hộp, 80 hộp/thùng, 960 cây/thùng |
Bấm Kim | 0 | |||
1 | Bấm kim số 10 Plus ST-010E ST-P01 | Cái | 25,000 | 10/280 |
2 | Bấm kim số 10 Max HD-10ML ST-M01 | Cái | 17,000 | 10/280 |
3 | Bấm kim số 10 SDI 1104 | Cái | 22,000 | 10/280 |
4 | Bấm số 3 Eagle 206 | Cái | 33,000 | 10/140 |
5 | Bấm số 3 Eagle 206A | Cái | 35,000 | 10/140 |
6 | Bấm số 3 Eagle 207 | Cái | 33,000 | 10/140 |
7 | Bấm kim KW 50SA - 100 tờ | Cái | 215,000 | ;1/40 |
Bấm lỗ | 0 | |||
1 | Bấm 2 lỗ Eagle 837 PU-E01 | Cái | 38,000 | 12/280 |
2 | Bấm 2 lỗ KW-Trio 912 PU-T02 16 tờ | Cái | 44,000 | 60cái/thùng |
3 | Bấm 2 lỗ KW-Trio 978 PU-T03 30 tờ | Cái | 62,000 | 24cái/thùng |
4 | Bấm 2 lỗ Deli nhỏ 10 tờ 112 | Cái | 40,000 | 96cái/thùng |
5 | Bấm 2 lỗ deli lớn 100 tờ | Cái | 495,000 | 48cái/thùng |
Bàn cắt giấy | 0 | |||
1 | Bàn cắt giấy A4 mặt mica | Cái | 210,000 | 10 cái/thùng |
2 | Bàn cắt giấy A3 mặt mica | Cái | 250,000 | 10 cái/thùng |
3 | Bàn cắt giấy A4 mặt gỗ | Cái | 195,000 | 10 cái/thùng |
Băng keo | 0 | |||
1 | Băng keo si 5P | Cuộn | 15,000 | cây/ 6 c /20 |
2 | Băng keo si 3,5P | Cuộn | 12,000 | cây/ 8 c /20 |
3 | Băng keo - trong - 5P 80Yard | Cuộn | 10,000 | cây/ 6c /20 |
4 | Băng keo - vàng đục - 5P 80Yard | Cuộn | 12,000 | cây/ 6c /20 |
5 | Băng keo - trong - 5P 100Yard | Cuộn | 12,000 | cây/ 6c /20 |
6 | Băng keo - vàng đục - 5P 100Yard | Cuộn | 15,000 | cây/ 6c /20 |
7 | BK trong 2,5P – vòng lớn – 80Yard | Cuộn | 6,500 | cây/12c /20 |
8 | BK trong 1,2P – vòng lớn – 80Yard | Cuộn | 3,500 | cây/ 24 c /20 |
9 | BK trong Văn Phòng 1,8P – vòng nhỏ | Cuộn | 3,000 | cây/ 10 c /20 |
10 | Băng keo giấy 5P | Cuộn | 11,000 | cây/ 6c /20 |
11 | Băng keo giấy 3,6P | Cuộn | 9,000 | cây/ 8c /20 |
12 | Băng keo giấy 2,4P | Cuộn | 5,500 | cây/12c /20 |
13 | Băng keo giấy 1,2P | Cuộn | 3,000 | cây/ 24 c /20 |
14 | Băng keo 2 mặt 5P | Cuộn | 9,000 | cây / 6 c /20 |
15 | Băng keo 2 mặt 2,5P | Cuộn | 5,000 | cây/12c /20 |
16 | Băng keo 2 mặt 1,2P | Cuộn | 4,000 | cây/ 24 c/20 |
17 | Băng keo xốp 5 p | Cuộn | 29,000 | cây/6c /20 |
18 | Băng keo xốp 2,5 p | Cuộn | 15,000 | cây/10c /20 |
19 | Băng keo màu 5p | Cuộn | 18,000 | cây/6c/20 |
20 | Băng keo màu 3,6p | Cuộn | 11,000 | cây/8c /20 |
21 | Băng keo điện 1.8x16Y độ dính 0.19 | Cuộn | 9,000 | 12 cuộn/ cây/20 |
Bao thư | 0 | |||
1 | Bao thư sọc màu | Xấp | 4,500 | Xấp/25. /5000 |
2 | Bao thư 12 * 18 cm | Xấp | 22,000 | Xấp/100/5000 |
3 | Bao thư 12 * 18 cm có keo | Xấp | 25,000 | Xấp/100/5000 |
4 | Bao thư 12 * 22 cm | Xấp | 30,000 | Xấp/100/5000 |
5 | Bao thư 12 * 22 cm có kep | Xấp | 30,000 | Xấp/100/5000 |
6 | Bao thư trắng A5 | Cái | 800 | Xấp/100/5000 |
7 | Bao thư vàng A5 | Cái | 800 | Xấp/100/5000 |
8 | Bao thư trắng A4 | Cái | 1,200 | Xấp/100/5000 |
9 | Bao thư vàng A4 | Cái | 1,200 | Xấp/100/5000 |
BÌA HỒ SƠ (FILES & FOLDERS) | 0 | |||
Bìa Acco | 0 | |||
1 | Bìa Acco A4 nhựa TL | Cái | 5,000 | 10 cái/túi/500 |
2 | Bìa Acco giấy láng (Hàng đẹp, đủ màu) | Cái | 5,500 | 50 cái/túi/500 |
Bìa cây | 0 | |||
1 | Bìa cây gáy nhỏ LD | Cái | 4,000 | 10 cái/túi/1000 |
2 | Bìa cây đủ màu gáy lớn đẹp | Cái | 6,500 | 10 cái/túi/1000 |
Bìa còng | 0 | |||
1 | Bìa còng 50mm A4 - LAF50 (1 mặt xi) | Bìa | 34,000 | 20 bìa/thùng |
2 | Bìa còng 70mm A4 - LAF70 (1 mặt xi) | Bìa | 34,000 | 20 bìa/thùng |
3 | Bìa còng F4 50mm TL- LAF50F4 (1 mặt xi) | Bìa | 34,000 | 20 bìa/thùng |
4 | Bìa còng F4 70mm TL- LAF70F4 (1 mặt xi) | Bìa | 34,000 | 20 bìa/thùng |
5 | Bìa còng Agless 50mm A4(2 mặt xi gân) tốt | Bìa | 25,000 | 50 bìa/thùng |
6 | Bìa còng Agless 70mm A4(2 mặt xi gân) tốt | Bìa | 25,000 | 50 bìa/thùng |
Bìa hộp- bìa 3 dây | 0 | |||
1 | Bìa hộp simili Agless 5cm có dây | Bìa | 22,000 | 50 bìa/thùng |
2 | Bìa hộp simili Agless 7cm có dây | Bìa | 24,000 | 50 bìa/thùng |
3 | Bìa hộp simili Agless 10cm có dây | Bìa | 25,000 | 50 bìa/thùng |
4 | Bìa hộp simili Agless 15cm có dây | Bìa | 31,000 | 50 bìa/thùng |
5 | Bìa hộp simili Agless 20cm có dây | Bìa | 35,000 | 50 bìa/thùng |
Bìa kiếng | 0 | |||
1 | Bìa kiếng A4 VN 1.2mm (mỏng) | Xấp | 59,000 | 100 tờ/xấp/50 |
2 | Bìa kiếng A4 VN 1.5mm (dày) | Xấp | 78,000 | 100 tờ/xấp/50 |
3 | Bìa kiếng A3 VN 1.2mm (mỏng) | Xấp | 118,000 | 100 tờ/xấp/50 |
4 | Bìa kiếng A3 VN 1.5mm (dày) | Xấp | 158,000 | 100 tờ/xấp/50 |
5 | Bìa kiếng A4 VN 1.8mm (dày) | Xấp | 120,000 | 100 tờ/xấp/50 |
Bìa lá, lỗ | 0 | |||
1 | Bìa lá A4 - TL-E310 dày | Cái | 2,500 | 50cái/túi/20 |
2 | Bìa lá F4 - TL-E355 dày | Cái | 3,000 | 10 cái/túi/50 |
3 | Bìa lỗ Thiên Long | Xấp | 62,000 | 50 cái/túi/100 |
4 | Bìa lỗ A4 TQ 4 lạng chuẩn dày đẹp | Bìa | 38,000 | 100 cái/túi/100 |
Bìa lò xo, kẹp | 0 | |||
1 | Bìa 1 lò xo A4 hàng dày | Cái | 25,500 | 20 bìa/thùng |
2 | Bìa 2 lò xo A4 | Cái | 25,000 | 20 bìa/thùng |
3 | Bìa 2 kẹp A4 | Cái | 25,000 | 20 bìa/thùng |
Bìa nhẫn | 0 | |||
1 | Bìa nhẫn D da đẹp (Hàng đặt) 2.5cm | Bìa | 125,000 | 50 bìa/thùng |
Bìa nút | 0 | |||
1 | Bìa nút A4,F4 loại 2 LD | Cái | 2,800 | 12 cái/túi/960 |
2 | Bìa nút F4 dày LD (Có loại mỏng giá rẻ hơn) | Cái | 4,000 | 12 cái/túi/960 |
Bìa trình ký | 0 | |||
1 | Bìa trình ký đơn A4 simili | Bìa | 11,000 | 50 bìa/thùng |
2 | Bìa trình ký đôi A4 simili | Bìa | 15,000 | 50 bìa/thùng |
3 | Bìa trình ký A5 nhựa | Bìa | 24,000 | 50 bìa/thùng |
4 | Bìa trình ký A4 nhựa | Bìa | 28,000 | 50 bìa/thùng |
Bìa nhiều lá | 0 | |||
1 | Bìa 20 lá A4 - loại 1 TL | Cái | 22,000 | 50 bìa/thùng |
2 | Bìa 40 lá A4 - loại 1 TL | Cái | 29,000 | 20 bìa/thùng |
3 | Bìa 60 lá A4 - loại 1 TL | Cái | 35,000 | 20 bìa/thùng |
4 | Bìa 80 lá A4 - loại 1 TL | Cái | 46,000 | 20 bìa/thùng |
5 | Bìa 100 lá A4 - loại 1 TL | Cái | 56,000 | 12 bìa/thùng |
Bìa phân trang | 0 | |||
1 | Bìa phân trang nhựa A4 12 số LD | Bộ | 12,000 | 100 bộ/thùng |
2 | Bìa phân trang nhựa A4 10 số LD | Bộ | 10,000 | 100 bộ/thùng |
3 | Bìa phân trang giấy 10 số | Bộ | 6,000 | 100 bộ/thùng |
4 | Bìa phân trang giấy 12 số | Bộ | 8,000 | 100 bộ/thùng |
5 | Bìa phân trang nhựa 24 số | Bộ | 28,000 | 100 bộ/thùng |
6 | Bìa phân trang nhựa 31 số | Bộ | 32,000 | 100 bộ/thùng |
C | ||||
CHUỐT BÚT CHÌ | ||||
1 | Chuốt bút chì SDI 0137 S-S137 | Cái | 3,000 | 50/10/500 |
2 | Chuốt bút chì thường | Cái | 2,500 | 48/10/480 |
3 | Chuốt bút chì Deli văn phòng 594 | Cái | 4,000 | 24/12/288 |
4 | Chuốt bút chì mini văn phòng deli W39760 | Cái | 5,000 | 24/12/288 |
CẶP 12 NGĂN THUN | 0 | |||
1 | Cặp 12/6 ngăn thun A4 không quai | cái | 24,000 | 50 cái /thùng |
2 | Cặp 12/6 ngăn A4/f4 quai tốt | cái | 38,000 | 50 cái /thùng |
Cắt băng keo | 0 | |||
1 | Cắt băng keo 2001 | Cái | 15,000 | 1 cái/hộp/288 |
2 | Cắt băng keo 2002 | Cái | 35,000 | 1 cái/hộp/288 |
3 | Cắt băng keo 2003 | Cái | 19,000 | 1 cái/hộp/288 |
4 | Cắt băng keo 2004 | Cái | 38,000 | 1 cái/hộp/288 |
5 | Cắt băng keo 2005 | Cái | 27,000 | 1 cái/hộp/288 |
6 | Cắt băng keo 5cm Dân Hoa TD-D01 cam | Cái | 15,000 | 1 cái/hộp/288 |
7 | Cắt băng keo 7cm Dân Hoa TD-D01 cam | Cái | 25,000 | 1 cái/hộp/288 |
D | ||||
DẬP GHIM | ||||
1 | Dập ghim lớn KW-Trio 50LA ST-T01 | Cái | 275,000 | ;1/40 |
DAO RỌC GIẤY | 0 | |||
2 | Dao rọc giấy SDI 0404 nhỏ | Cái | 12,000 | 12 cây/hộp/200 |
3 | Dao rọc giấy SDI 0423 lớn | Cái | 18,000 | 12 cây/hộp/200 |
4 | Dao rọc giấy 803 | Cái | 5,000 | 300c/thùng |
5 | Dao rọc giấy deli sắt | Cây | 10,000 | 24 cây/hộp |
ĐĨA VI TÍNH - CD - DVD, TÚI - HỘP ĐỰNG ĐĨA | 0 | |||
1 | Đĩa CD-R Maxell (50 cái/hộp) | Cái | 5,000 | 50 cái/hộp/1200 |
2 | Đĩa DVD-R Maxel (50 cái/hộp | Cái | 8,000 | 50 cái/hộp/1200 |
ĐINH GHIM BẢNG | 0 | |||
1 | Đinh ghim màu -TQ | Gói | 3,500 | 10 hộp/hộp lớn |
2 | Đinh ghim mũ tròn inox -TQ | Gói | 3,500 | 20 hộp/hộp lớn |
3 | Đế ghim giấy để bàn Xukiva 178 DG-X01 | Cái | 10,000 | 1 cái/túi/150 |
F | ||||
FIM MÁY FAX | ||||
1 | Film fax panasonic KX-FA 52E | Hộp | 150,000 | 2 cuộn/hộp/100 |
2 | Film fax panasonic KX-FA 57E | Hộp | 60,000 | 1 cuộn/hộp/150 |
G | ||||
GIẤY THAN, CARO, DECAN, NOTE CÁC LOAI | ||||
GIẤY CARBON (THAN) | ||||
1 | Giấy than G-Star (chính hãng ) | Xấp | 60,000 | 100 tờ/hộp/50 |
2 | Giấy than paper | Xấp | 58,000 | 100 tờ/hộp/50 |
3 | Giấy than Horse | Hộp | 65,000 | 100 tờ/hộp/50 |
GIẤY CARÔ, GIẤY MANH, PELUER | 0 | |||
1 | Giấy caro 300x175mm SP-01 | Xấp | 0 | 20 tờ/xấp/100 |
2 | Giấy Pelure (giấy niêm phong) PEL-01 | Xấp | 0 | 200 tờ/xấp |
GIẤY DÁN NHÃN | 0 | |||
1 | Giấy decal A4 L-01 đế vàng | Xấp | 85,000 | 100 tờ/xấp/50 |
2 | Giấy decal A4 L-02 đế xanh | Xấp | 80,000 | 100 tờ/xấp/50 |
3 | Giấy decal tomy đủ số | Xấp | 10,000 | tờ/xấp |
4 | Giấy decal da bò | Xấp | 120,000 | tờ/xấp |
GIẤY FAX | 0 | |||
1 | Giấy fax Sakura toyo 210-216 - 30m | Cuộn | 20,000 | 40 cuộn/thùng |
2 | Giấy fax nhiệt Dana 210-216 - 30m | Cuộn | 18,000 | 40 cuộn/thùng |
Giấy Notes | 0 | |||
1 | Giấy note Post-it® 6568 49mmx76mm | Xấp | 4,000 | 400 Xấp / thùng |
2 | Giấy note Post-it® 6548 70mmx76mm | Xấp | 5,000 | 300 Xấp / thùng |
3 | Giấy note Post-it ® 6578 92mmx76mm | Xấp | 6,000 | 200 Xấp / thùng |
4 | Giấy note Post-it vàng 654 3 x 3 | Xấp | 12,000 | 144 Xấp / thùng |
5 | Giấy note Post-it vàng 654 3 x 4 | Xấp | 13,000 | 144 Xấp / thùng |
6 | Giấy note 3x2 UNC | Xấp | 5,000 | 30 lố |
7 | Giấy note 3x3 UNC | Xấp | 5,500 | 20 lố |
8 | Giấy note 3x4 UNC | Xấp | 7,000 | 16 lố |
9 | Giấy note 3x5 UNC | Xấp | 8,000 | 12 lố |
10 | Giấy note 4 màu dạ quang - UNC | Xấp | 12,000 | 6 xấp/24 lố/thùng |
Giấy Note "Sign here" | 0 | |||
1 | Giấy Note "please sign" Pronoti trong - 5 màu N-PR01 | Vĩ | 25,000 | 48 vĩ/hộp |
2 | Giấy note "sign here" Post-it 680-9 N-P04 | Vĩ | 39,000 | 50 tờ/ vĩ |
3 | Giấy phân trang 5 màu Post-it 683-5CF N-P05 | Vĩ | 13,000 | 24 vĩ/ thùng |
GiẤY BIÊN NHẬN, GiẤY GiỚI THIỆU | ||||
1 | Giấy Biên nhận thường | Cuốn | 3,000 | 100c/cây |
2 | Giấy giới thiệu for 70 | Cuốn | 8,000 | 100c/cây |
GÔM, THƯỚC | 0 | |||
Gôm/Tẩy | 0 | |||
1 | Gôm Pentel trung ZEH 03 | Cục | 3,000 | 48 cục/hộp/480 |
2 | Gôm Pentel lớn ZEH 05 | Cục | 4,000 | 36 cục/hộp/360 |
3 | Gôm Pentel lớn ZEH 10 | Cục | 15,000 | |
4 | Gôm thường | Cục | 2,000 | 45 cục/hộp/450 |
5 | Gôm đen lớn deli 3042 | Cục | 3,500 | 45 cục/hộp/450 |
6 | Gôm màu lớn deli 9365 | Cục | 4,500 | 60 cục/hộp/600 |
GÁY LÒ XO | 0 | |||
1 | Gáy loxo 6 Ageless | Hộp | 0 | 20 Hộp/th |
2 | Gáy loxo 8 Ageless | Hộp | 0 | 20 Hộp/th |
3 | Gáy loxo 10 Ageless | Hộp | 0 | 20 Hộp/th |
4 | Gáy loxo 12Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
5 | Gáy loxo 14Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
6 | Gáy loxo 16Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
7 | Gáy loxo 18Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
8 | Gáy loxo 20Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
9 | Gáy loxo 22Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
10 | Gáy loxo 25Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
11 | Gáy loxo 28Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
12 | Gáy loxo 32Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
13 | Gáy loxo 38Ageless | Hộp | 0 | 10 Hộp/th |
14 | Gỡ kim eagle | Cái | 6,000 | 480 cái/thùng |
H | ||||
HOÁ ĐƠN LẺ | ||||
1 | Hóa đơn thường mỏng | Cuốn | 4,000 | 100c/cây |
2 | Hóa đơn thường dày | Cuốn | 5,500 | 100c/cây |
3 | Hóa đơn 1 liên dày For 80 | Cuốn | 4,000 | 100c/cây |
4 | Hóa đơn 1 liên dày A5 for 80 | Cuốn | 10,500 | 100c/cây |
5 | Hóa đơn carbon 2 liên mỏng (60 tờ) | Cuốn | 7,000 | 100c/cây |
6 | Hóa đơn carbon 2 liên dày (100 tờ) | Cuốn | 11,000 | 100c/cây |
7 | Hóa đơn carbon 2 liên dày 16x20 (100 tờ) A5 | Cuốn | 13,000 | 100c/cây |
8 | Hóa đơn carbon 3 liên mỏng (100 tờ) | Cuốn | 12,000 | 100c/cây |
9 | Hóa đơn carbon 3 liên dày (150 tờ) | Cuốn | 17,000 | 100c/cây |
HỘP CẮM VIẾT - HỘP ĐỰNG NAME CARD, HỘP ĐỰNG ĐĨA CD-VCD | ||||
1 | Hộp cắm bút nhiều ngăn 170 | Cái | 33,000 | 50 cái/thùng |
2 | Hộp cắm bút có cắt keo 184 | Cái | 40,000 | 50 cái/thùng |
3 | Hộp để danh thiếp | Cái | 18,000 | 50 cái/thùng |
4 | Hộp đựng đĩa CD nilon | Cái | 500 | 50 cái/hộp/1200 |
5 | Hộp đĩa CD/DVD nhựa vuông DH-04 | Cái | 4,000 | 50 cái/hộp/1200 |
HỒ DÁN | ||||
1 | Hồ dán 30 ml G-08 | Lọ | 3,000 | 12 lọ/khay/144 |
2 | Hồ khô Hàn Quốc | Thỏi | 5,000 | 12 chai/lốc/480 |
HỘP DẤU | ||||
1 | Hộp dấu Tampon Horse H-02 | Cái | 30,000 | 12 cái/ hộp |
2 | Hộp dấu Tampon Horse H-03 | Hộp | 28,000 | 12 cái/ hộp |
3 | Hộp dấu Tampon Horse H-01 | Hộp | 46,000 | 12 cái/ hộp |
K | ||||
KỆ - RỔ | 0 | |||
1 | Kệ rỗ xéo 1 ngăn | Cái | 15,000 | 20 cái/thùng |
2 | Kệ rỗ xéo 3 ngăn liên hoàn | Cái | 28,000 | 20 cái/thùng |
3 | Kệ 2 tầng trượt mica | Cái | 85,000 | 20 cái/thùng |
4 | Kệ 3 tầng trượt mica | Cái | 120,000 | 20 cái/thùng |
5 | Kệ 2 tầng trượt nhựa | Cái | 38,000 | 20 cái/thùng |
6 | Kệ 3 tầng trượt nhựa | Cái | 62,000 | 20 cái/thùng |
KEO, BĂNG KEO, CẮT BĂNG KEO CÁC LOẠI (Glue, Tape, Dispensers) | 0 | |||
Keo Dán | 0 | |||
1 | Keo khô deli 7165 | Thỏi | 5,000 | 30 thỏi/hộp/300 |
2 | Keo dán 502 S G52-01 | Hộp | 1 chai/hộp | |
3 | Keo dán 30ml Agless | Lốc | 12 chai/lốc/480 | |
4 | Keo dán 30ml Queen | Lọ | 3,000 | 12 chai/lốc/480 |
Kéo văn phòng | 0 | |||
1 | Kéo trung - cán dồi mồi (120S ) | Cây | 8,000 | |
2 | Kéo 183 VP | Cây | 15,000 | 10 cây/hộp/300 |
3 | Kéo 328 VP | Cây | 9,000 | 10 cây/hộp/300 |
4 | Kéo lớn K19 | Cây | 18,000 | 10 cây/hộp/300 |
KIM BẤM, BẤM KIM, GỠ KIM, BẤM LỖ | 0 | |||
Kẹp Acco | 0 | |||
1 | Kẹp acco sắt Agless | Hộp | 20,000 | 50 bộ/ hộp/100 |
2 | Kẹp acco nhựa Unicorn | Hộp | 15,000 | 50 bộ/ hộp/100 |
3 | Kẹp acco nhựa deli | Hộp | 22,000 | 50 bộ/ hộp/100 |
Kẹp bướm | 0 | |||
1 | Kẹp bướm SLECHO- 15 mm | Hộp | 3,500 | Lốc/12 hộp/30 |
2 | Kẹp bướm SLECHO- 19 mm | Hộp | 4,500 | Lốc/12 hộp/30 |
3 | Kẹp bướm SLECHO- 25 mm | Hộp | 7,000 | Lốc/12 hộp/30 |
4 | Kẹp bướm SLECHO- 32 mm | Hộp | 9,500 | Lốc/12 hộp/30 |
5 | Kẹp bướm SLECHO- 41 mm | hộp | 13,000 | Lốc/12 hộp/30 |
6 | Kẹp bướm SLECHO- 51 mm | hộp | 22,000 | 12 hộp/30 |
Kẹp giấy | 0 | |||
1 | Kẹp giấy C32 (đầu nhọn) | hộp | 3,000 | 10 hộp/hộp lớn |
2 | Kẹp giấy tam giác TQ CP-C62 (nhọn) đủ | Hộp | 3,000 | 10 hộp/hộp lớn |
3 | Kẹp giấy C82 48mm (tròn) | hộp | 30,000 | 10 hộp/hộp lớn |
4 | Kẹp giấy màu | Hộp | 3,000 | 10 hộp/hộp lớn |
Kim bấm | 0 | |||
1 | Kim bấm số 10 deli | Hộp | 3,000 | 20 hộp/ hộp lớn/360 |
2 | Kim bấm số 10 Plus 30-112 VN | Hộp | 3,500 | 20 hộp/ hộp lớn/360 |
3 | Kim bấm số 10 SDI 1200 | Lốc | 40,000 | 20 hộp/ hộp lớn/360 |
4 | Kim bấm số 3 SDI 1204 | Lốc | 45,000 | 20 hộp/ hộp lớn/360 |
5 | Kim bấm số 3 deli | Lốc | 38,000 | 10 hộp/ hộp lớn/230 |
6 | Kim bấm KW-Trio 23/8 STS-T2 | Hộp | 13,000 | 20 hộp/ hộp lớn/360 |
7 | Kim bấm KW-Trio 23/10A STS-T3 | Hộp | 14,000 | 20 hộp/ hộp lớn/360 |
8 | Kim bấm KW-Trio 23/13D STS-T4 | Hộp | 15,000 | 15 hộp/ hộp lớn/230 |
9 | Kim bấm KW-Trio 23/15F STS-T5 | Hộp | 15,500 | 15 hộp/ hộp lớn/300 |
10 | Kim bấm KW-Trio 23/17H STS-T6 | Hộp | 17,000 | 20 hộp/ hộp lớn/360 |
11 | Kim bấm KW-Trio 23/20K STS-T7 | Hộp | 18,000 | 20 hộp/ hộp lớn/360 |
12 | Kim bấm KW-Trio 23/23N STS-T8 | Hộp | 25,000 | 20 hộp/ hộp lớn/360 |
L | ||||
LƯỠI DAO RỌC GIẤY | 0 | |||
1 | Lưỡi dao rọc giấy SDI lớn | Tép | 18,000 | 10 hộp/hộp lớn/1200 |
2 | Lưỡi dao rọc giấy SDI nhỏ | Tép | 9,000 | 10 hộp/hộp lớn/1200 |
3 | Lưỡi dao rọc giấy UNC lớn | Tép | 8,500 | 10 hộp/hộp lớn |
M | ||||
MÁY TÍNH CÁ NHÂN | 0 | |||
1 | Máy tính Casio JS - 120 L - 12 số | Cái | 70,000 | 1 cái/hộp/20 |
2 | Máy tính Casio HL -122 L ( có chữ ) - 12 số | Cái | 65,000 | 1 cái/hộp/20 |
3 | Máy tính Casio HL -122 TV | Cái | 68,000 | 1 cái/hộp/20 |
4 | Máy tính Casio JS - 20 LA - 12 số | Cái | 81,000 | 1 cái/hộp/20 |
5 | Máy tính Casio JS - 40 LA - 14 số | Cái | 120,000 | 1 cái/hộp/20 |
6 | Máy tính Casio JS - 40 V - 14 số | Cái | 120,000 | 1 cái/hộp/20 |
7 | Máy tính Casio DJ - 240 - 14 số | Cái | 120,000 | 1 cái/hộp/20 |
8 | Máy tính Casio DS 2233 - 14 số | Cái | 98,000 | 1 cái/hộp/20 |
9 | Mát Casio 570 ES ( Máy tính cho HS-SV ) | Cái | 240,000 | 1 cái/hộp/20 |
Mực dấu | 0 | |||
1 | Mực dấu Horse 30ml SI-H01 | Hộp | 9,000 | 12 hộp/block |
2 | Mực dấu Shiny S61/2/3 | Hộp | 42,000 | 12 hộp/hộp lớn |
P | ||||
PHIẾU THU- PHIẾU CHI - XUẤT NHẬP KHO | ||||
1 | Phiếu giao hàng 16*20 A5 | Cuốn | 11,000 | 100c/cây |
2 | Phiếu thu-chi mỏng 1L | Cuốn | 3,000 | 100c/cây |
3 | Phiếu thu-chi dày 1L | Cuốn | 5,000 | 100c/cây |
4 | Phiếu thu-chi dày 1L for 80 | Cuốn | 6,000 | 100c/cây |
5 | Phiếu thu 2 liên mỏng (60 tờ) | Cuốn | 8,000 | 100c/cây |
6 | Phiếu thu 2 liên dày (100 tờ) | Cuốn | 12,000 | 100c/cây |
7 | Phiếu thu carbon 2 liên dày 16x20 (100 tờ) A5 | Cuốn | 14,000 | 100c/cây |
8 | Phiếu thu carbon 3 liên mỏng (100 tờ) | Cuốn | 12,000 | 100c/cây |
9 | Phiếu thu carbon 3 liên dày (150 tờ) | Cuốn | 17,000 | 100c/cây |
10 | Phiếu chi 2 liên mỏng (60 tờ) | Cuốn | 8,000 | 100c/cây |
11 | Phiếu chi 2 liên dày (100 tờ) | Cuốn | 12,000 | 100c/cây |
12 | Phiếu chi carbon 2 liên dày 16x20 (100 tờ) A5 | Cuốn | 14,000 | 100c/cây |
13 | Phiếu chi carbon 3 liên mỏng (100 tờ) | Cuốn | 12,000 | 100c/cây |
14 | Phiếu chi carbon 3 liên dày (150 tờ) | Cuốn | 17,000 | 100c/cây |
15 | Phiếu xuất-nhập kho thường mỏng | Cuốn | 4,000 | 100c/cây |
16 | Phiếu xuất-nhập kho for 100 | Cuốn | 5,500 | 100c/cây |
17 | Phiếu xuất-nhập kho 2L (100 tờ) | Cuốn | 12,000 | 100c/cây |
18 | Phiếu xuất-nhập kho 3L dày (150 tờ) | Cuốn | 18,000 | 100c/cây |
19 | Phiếu xuất-nhập kho 2L 20x25 (150 tờ) A4 | Cuốn | 22,000 | 100c/cây |
20 | Phiếu xuất-nhập kho 3L 20x25 (150 tờ) A4 | Cuốn | 33,000 | 100c/cây |
R | ||||
RUỘT MỰC THAY THẾ | 0 | |||
1 | Ruột bút chì TTM vàng 0,5 có tem | Ống | 4,000 | 144/10/1440 |
2 | Ruột bút chì TTM vàng 0,5 không tem | Ống | 3,500 | 144/10/1440 |
3 | Ruột bút chì TTM vàng 0,7 | Ống | 5,000 | 144/10/1440 |
4 | Ruột chì 0.5 YoYo có tem | Ống | 3,000 | 144/10/1440 |
5 | Ruột xóa kéo Plus (42-208 WH-105TR) CTR-P1 | Cái | 15,000 | 10/20/200 |
S | ||||
SỔ TAY - SỔ CARO- SỔ LÒ XO , TẬP | ||||
Sổ Caro | 0 | |||
1 | Sổ Caro 21*33 ( mỏng ) – 144 trang | Cuốn | 20,000 | 5 cuốn/xấp/20 |
2 | Sổ Caro 21*33 ( dày ) – 208 trang | Cuốn | 24,000 | 5 cuốn/xấp/20 |
3 | Sổ Caro 25*33 ( mỏng ) – 144 trang | Cuốn | 28,000 | 5 cuốn/xấp/20 |
4 | Sổ Caro 25*33 ( dày ) – 208 trang | Cuốn | 30,000 | 5 cuốn/xấp/20 |
5 | Sổ Caro 25*33 ( dày ĐB ) – 340 trang | Cuốn | 39,000 | 5 cuốn/xấp/20 |
6 | Sổ Caro 30*40 ( mõng ) – 128 trang | Cuốn | 29,000 | 5 cuốn/xấp/20 |
7 | Sổ Caro 30*40 ( dày ) – 200 trang | Cuốn | 38,000 | 5 cuốn/xấp/20 |
8 | Sổ Caro 30*40 ( dày ĐB ) – 330 trang | Cuốn | 49,000 | 5 cuốn/xấp/20 |
Sổ lò xo | 0 | |||
1 | Sổ lò xo Pgrand A4 | Cuốn | 38,000 | 6 cuốn/lốc |
2 | Sổ lò xo PGrand A5 | Cuốn | 28,000 | 6 cuốn/lốc |
3 | Sổ lò xo PGrand A6 | Cuốn | 19,000 | 6 cuốn/lốc |
Sổ tay | 0 | |||
1 | Sổ CK 1 ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 6,000 | 100 cuốn/thùng |
2 | Sổ CK 2 ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 7,000 | 100 cuốn/thùng |
3 | Sổ CK 3 ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 8,000 | 100 cuốn/thùng |
4 | Sổ CK 4 ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 9,000 | 100 cuốn/thùng |
5 | Sổ CK 5 ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 10,000 | 100 cuốn/thùng |
6 | Sổ CK 6 mỏng ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 11,000 | 100 cuốn/thùng |
7 | Sổ CK 6 dày ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 17,000 | 100 cuốn/thùng |
8 | Sổ CK 7 mỏng ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 16,000 | 100 cuốn/thùng |
9 | Sổ CK 7 dày ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 28,000 | 100 cuốn/thùng |
10 | Sổ CK 8 mỏng ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 19,000 | 100 cuốn/thùng |
11 | Sổ CK 8 dày ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 25,000 | 100 cuốn/thùng |
12 | Sổ CK 9 mỏng ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 20,000 | 100 cuốn/thùng |
13 | Sổ CK 9 dày ( loại 1 - Trắng đẹp ) | Cuốn | 27,000 | 100 cuốn/thùng |
14 | Sổ da A4 mỏng ( loại 1 - trắng đẹp ) | Cuốn | 23,000 | 100 cuốn/thùng |
15 | Sổ da A4 dày ( loại 1 - trắng đẹp ) | Cuốn | 35,000 | 100 cuốn/thùng |
16 | Sổ tay Agenda A4 HB-012 | Cuốn | 65,000 | 5 cuốn/xấp |
17 | Sổ tay Agenda A5 170tr HB-015 | Cuốn | 48,000 | 5 cuốn/xấp |
SỔ, HỘP ĐỰNG NAME CARD | 0 | |||
1 | Sổ namecard 120 gáy tròn | Cuốn | 18,000 | 100 cuốn/thùng |
2 | Sổ Namecard 160 card gáy tròn | Cuốn | 20,000 | 100 cuốn/thùng |
3 | Sổ namecard 240 gáy tròn | Cuốn | 25,000 | 100 cuốn/thùng |
4 | Sổ namecard 320 gáy tròn | Cuốn | 30,000 | 100 cuốn/thùng |
5 | Sổ name card 400 lá gáy vuông | Cuốn | 46,000 | 100 cuốn/thùng |
6 | Sổ name card 500 lá gáy vuông | Cuốn | 58,000 | 100 cuốn/thùng |
T | ||||
TẬP | ||||
1 | Tập 96T Conan | Quyển | 6,000 | 10 quyển/lốc, 100 quyển/cây |
2 | Tập 96T Tốt | Quyển | 5,000 | 10 quyển/lốc, 100 quyển/cây |
3 | Tập 96T Thường | Quyển | 3,100 | 10 quyển/lốc, 100 quyển/cây |
4 | Tập 200T thường | Quyển | 6,000 | 5 quyển/lốc, 50 quyển/cây |
5 | Tập 200T tốt | Quyển | 8,000 | 5 quyển/lốc, 50 quyển/cây |
Thước kẻ | ||||
1 | Thước thẳng 20cm SR-02 | Cây | 3,000 | 200 cây/thùng |
2 | Thước thẳng 30cm SR-03 | Cây | 4,000 | 200 cây/thùng |
3 | Thước thẳng 50cm SR-03 | Cây | 10,000 | 50 cây/hộp |
Thẻ nhân viên | ||||
1 | Thẻ Bảng tên dẻo mỏng (ngang +đứng) | Cái | 1,000 | 10.000 cái/Th |
2 | Thẻ Bảng tên viền xanh, viền trắng | Cái | 1,500 | 5.000 cái/ Th |
3 | Thẻ Bảng tên đứng lớn viền xanh | Cái | 1,800 | 3.000 cái/ Th |
4 | Thẻ Bảng tên đứng lớn (dẻo) | Cái | 1,800 | 3.000 cái/ Th |
5 | Thẻ Bảng tên dẻo dày (nắp đậy) | Cái | 2,100 | 3.000 cái/ Th |
6 | Dây đeo lụa xoay(có nút chỉnh) | Sợi | 3,000 | 3.000 sợi/ Th |
7 | Dây đeo sợi, đầu kẹp (có nút chỉnh) | Sợi | 1,800 | 3.000 sợi/ Th |
8 | Dây đeo sợi, đầu xoay (có nút chỉnh) | Sợi | 2,500 | 3.000 sợi/ Th |
9 | Đầu kẹp sắt - loại thường | Cái | 1,200 | 5.000 cái/ Th |
ĐỒ DÙNG TẠP VỤ | ||||
Bột giặt | ||||
1 | Xà bông OMO 400g | bịch | Thùng/ 6 bịch | |
2 | Xà bông OMO 800g | bịch | Thùng/ 6 bịch | |
3 | Bột giặt VISO chanh 640g | bịch | Thùng/ 4 bịch | |
4 | Bột giặt VISO chanh 2.4kg | bịch | Thùng/ 3 bịch | |
5 | Bột Giặc Aro 1kg | bịch | 12kg/thùng | |
Xà bông cục | 0 | |||
1 | Xà bông cục Liefebuoy diệt khuẩn | cục | Block/ 6 cục | |
2 | Xà bông cục Fa | cục | Block/ 6 cục | |
CHẤT TẨY RỬA GIA DỤNG | 0 | |||
1 | Xịt muỗi Raid 600ml | Chai | Hai chai/lốc | |
2 | Xịt phòng Glade 280ml | Chai | Hai chai/lốc | |
3 | Xịt phòng sumo nhỏ | Chai | Hai chai/lốc | |
4 | Xịt phòng sumo lớn | Chai | Hai chai/lốc | |
5 | Nước lau kính dust 580ml | Chai | Hai chai/lốc | |
6 | Nước lau kính gift 800ml | Chai | Hai chai/lốc | |
7 | Nước chén sunlight 800g | Chai | Hai chai/lốc | |
8 | Nước tẩy tolet duck vuông 750ml | Chai | Hai chai/lốc | |
9 | Nước tẩy tolet duck mỏ tím 500ml | Chai | Hai chai/lốc | |
Khăn giấy, giấy vệ sinh | ||||
1 | Khăn giấy Puppy | Hộp | 20 gói/lốc | |
2 | Giấy vệ sinh An An | Lốc | 12 cuộn/cây | |
3 | Giấy vệ sinh May | Lốc | 20 cuộn/cây | |
4 | Giấy vệ sinh puppy | Lốc | 20 cuộn/cây | |
Đường, sữa | 0 | |||
1 | Đường tinh luyện biên hòa | bịch | 4 bịch/ bao | |
2 | Sửa đặc hoàn hảo | hộp | 48 hộp/thùng | |
Đồ tạp vụ, gia dụng | 0 | |||
1 | Thảm chùi chân Wellcom | Cái | 1 cái/ vĩ | |
2 | Cước trắng | Miếng | 1 cai/ vĩ | |
3 | Cước xanh | Miếng | 3 miếng/ bịch | |
4 | Bọc đựng rác(xanh,đen,vàng)lớn | kg | 1 kg/ cây | |
5 | Pin ennerzinger | Vĩ | 2viên/vĩ | |
6 | Pin 2A , 3A | Cục | 4 viên/ vĩ | |
7 | Pin đại D | Cặp | 2 viên/ vĩ | |
8 | Pin vuông 9V | Vĩ | 1 viên/vĩ | |
9 | Cây lao nhà tốt Mỹ phong | cây | 1 cây/ bịch | |
10 | Chổi cỏ quét nhà | cây | 1 cây/ bịch | |
11 | Ky hốt rác | cái | 1 cai/ bịch | |
12 | Dây thun xuất khẩu | bịch | 1/2kg/bịch | |
13 | Răng tay cao su hàn quốc | cặp | 1 cặp/ bịch | |
* Bảng giá trê chưa bao gồm GTGT 10%. | ||||
* Bảng giá trên áp dụng từ ngày 01 tháng 04 năm 2014. | ||||
* Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm | ||||
* Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất | ||||
Điện Thoại Đặt Hàng 0650.3 712 291 Di Động 0918 579 802 | ||||
Ghi chú: | ||||
1. Vistaco cam kết giao hàng mới và chính hãng 100% đúng như báo giá | ||||
2. Giao hàng miễn phí tận nơi trong tỉnh Bình Dương, Đồng Nai và TP.Hồ Chí Minh | ||||
3. Hỗ trợ miễn phí qua điện thoại và Internet | ||||
4. Thời gian giao hàng: 1 -2 ngày sau khi ký xác nhận đặt hàng. | ||||
5. Thanh toán 100% giá trị đơn hàng ngay sau khi khách hàng nhận và kiểm tra hàng. Xin quý khách kiểm tra kỹ trước khi xác nhận để đảm bảo quyền lợi của quý khách. | ||||
VISTACO hy vọng Quý khách hàng tìm được những thông tin cần thiết. Trong trường hợp có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm, xin quý khách đừng ngần ngại liên lạc với chúng tôi. | ||||
Chân thành cảm ơn và rất vui được phục vụ! |